--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ top side chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tubulure
:
(hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
+
dribblet
:
lượng nhỏ, món tiền nhỏto pay by driblets trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
+
air-stop
:
ga máy bay trực thăng (chở hành khách)
+
dolomite
:
(khoáng chất) đolomit
+
đầu ruồi
:
Bead (of a rife-sight)